Trong thế giới móc len, việc hiểu và sử dụng đúng các ký hiệu là điều quan trọng để tạo ra các sản phẩm móc len đẹp và chính xác. Dưới đây là tổng hợp 35 ký hiệu móc len phổ biến, cả tiếng Việt và tiếng Anh, cùng hướng dẫn chi tiết cách đọc các ký hiệu này.
1. Cách đọc ký hiệu móc len tiếng Việt
1.1 Các ký hiệu móc len cơ bản
- Mũi móc đơn (Single Crochet – SC): Đây là mũi móc cơ bản nhất, được sử dụng rộng rãi trong nhiều mẫu móc.
- Mũi móc kép (Double Crochet – DC): Là một mũi móc phổ biến khác, cao hơn mũi móc đơn.
- Mũi móc nửa kép (Half Double Crochet – HDC): Kết hợp giữa mũi móc đơn và mũi móc kép.
- Mũi móc ba (Triple Crochet – TC): Mũi móc dài hơn mũi móc kép, tạo ra các mũi móc cao.
- Mũi tăng (Increase – INC): Móc hai mũi vào cùng một mũi ở hàng trước để tăng số mũi.
- Mũi giảm (Decrease – DEC): Móc hai mũi liên tiếp lại với nhau để giảm số mũi.
- Vòng tròn ma thuật (Magic Ring – MR): Kỹ thuật bắt đầu móc vòng tròn mà không để lại lỗ hổng ở giữa.
- Mũi ngoặc trước (Front Post – FP): Móc quanh trụ mũi từ phía trước, tạo độ nổi bật cho mũi móc.
- Mũi ngoặc sau (Back Post – BP): Móc quanh trụ mũi từ phía sau, tạo chiều sâu cho mũi móc.
1.2 Ký hiệu E trong móc len
- E (Extended Crochet): Là kỹ thuật mở rộng mũi móc, tạo ra các mũi móc cao hơn và thoáng hơn. Thường ký hiệu bằng chữ “E” hoặc “ext”.
1.3 Ký hiệu móc len BLO
- BLO (Back Loop Only): Móc vào chỉ có vòng sau của mũi móc, tạo ra hiệu ứng đặc biệt cho sản phẩm.
1.4 Mũi W trong móc len
- W (Waffle Stitch): Mũi móc kiểu waffle tạo ra hiệu ứng giống như bề mặt bánh waffle, thường sử dụng trong các sản phẩm chăn, áo ấm.
2. Bảng ký hiệu móc len tiếng Anh
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Ký hiệu |
Mũi móc đơn | Single Crochet | SC |
Mũi móc kép | Double Crochet | DC |
Mũi móc nửa kép | Half Double Crochet | HDC |
Mũi móc ba | Triple Crochet | TC |
Mũi móc bốn | Double Triple Crochet | DTC |
Móc vào vòng trước | Front Loop Only | FLO |
Móc vào vòng sau | Back Loop Only | BLO |
Mũi móc xích | Chain Stitch | CH |
Mũi móc trượt | Slip Stitch | SLST |
Mũi móc mở rộng | Extended Crochet | E |
Mũi tăng | Increase | INC |
Mũi giảm | Decrease | DEC |
Vòng tròn ma thuật | Magic Ring | MR |
Mũi ngoặc trước | Front Post | FP |
Mũi ngoặc sau | Back Post | BP |
3. Cách đọc chart móc len tiếng Trung
Chart móc len tiếng Trung thường sử dụng các ký hiệu đồ họa và ký hiệu chữ Hán, nhưng cách đọc cơ bản không khác biệt nhiều so với các chart móc len khác. Dưới đây là một số ký hiệu phổ biến:
- 起针 (qǐ zhēn): Bắt đầu mũi.
- 短针 (duǎn zhēn): Mũi móc đơn.
- 长针 (cháng zhēn): Mũi móc kép.
- 辫子针 (biàn zi zhēn): Mũi móc xích.
- 引拔针 (yǐn bá zhēn): Mũi móc trượt.
Khi đọc chart móc len tiếng Trung, bạn cần chú ý đến các ký hiệu đồ họa và các từ khóa trong mẫu, từ đó dịch ra ký hiệu tương ứng và thực hiện theo hướng dẫn.
Trên đây là tổng hợp 35 ký hiệu móc len cơ bản, cùng với cách đọc và hiểu các ký hiệu này trong các mẫu móc len tiếng Việt, tiếng Anh và tiếng Trung. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn nắm vững hơn về các ký hiệu móc, từ đó tạo ra những sản phẩm đẹp và ấn tượng.